VN520


              

打算

Phiên âm : dǎ suan.

Hán Việt : đả toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通盤打算

♦Tính toán, kế toán.
♦Trù liệu, mưu hoạch. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Đả toán tiên đáo Đông Dương, đáo liễu Đông Dương, độ Thái Bình Dương đáo Mĩ Quốc, đáo liễu Mĩ Quốc, tái đáo Anh Quốc nhất chuyển, nhiên hậu hồi quốc 打算先到東洋, 到了東洋, 渡太平洋到美國, 到了美國, 再到英國一轉, 然後回國 (Đệ ngũ thập nhất hồi).


Xem tất cả...