Phiên âm : pū kēpái.
Hán Việt : phốc khắc bài.
Thuần Việt : bài pu-khơ; bài xì phé.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài pu-khơ; bài xì phé一种纸牌为英语poker的音译共五十二张,分黑桃﹑红心﹑方块﹑及梅花四组,每组十三张另附丑角两张可用以打桥牌﹑十三张﹑捡红点等,玩法很多,全视游戏规则而定