Phiên âm : pū shan.
Hán Việt : phốc thiểm.
Thuần Việt : chớp; nháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chớp; nháy眨;闪动tā pūshanzhe yīshuāng dà yǎnjīng.anh ấy chớp chớp cặp mắt to.