VN520


              

扑闪

Phiên âm : pū shan.

Hán Việt : phốc thiểm.

Thuần Việt : chớp; nháy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chớp; nháy
眨;闪动
tā pūshanzhe yīshuāng dà yǎnjīng.
anh ấy chớp chớp cặp mắt to.


Xem tất cả...