Phiên âm : pū mǎn.
Hán Việt : phốc mãn.
Thuần Việt : ống heo; ống tiền; heo đất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống heo; ống tiền; heo đất (để bỏ tiền)从前用来存钱的瓦器,象没口的小酒坛,上面有一个细长的孔钱币放进去之后,要打破扑满才能取出来