VN520


              

扑腾

Phiên âm : pū tēng.

Hán Việt : phốc đằng.

Thuần Việt : phịch; thịch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phịch; thịch (tượng thanh, hình dung một vật nặng rơi xuống)
象声词,形容重物落地的声音
pūténg pūténg tàzhe xuě dì wǎng qián zǒu.
bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.


Xem tất cả...