Phiên âm : pū diē.
Hán Việt : phốc điệt.
Thuần Việt : vật ngã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật ngã武术中的相扑或摔交向前跌倒他脚下一绊,扑跌在地上.tā jiǎoxià yībàn,pūdiē zài dìshàng.anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.