Phiên âm : shǒu zhuó.
Hán Việt : thủ trạc.
Thuần Việt : vòng tay; xuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng tay; xuyến套在手腕子上的环形装饰品,多用金银玉等制成