Phiên âm : shǒu luó.
Hán Việt : thủ la.
Thuần Việt : thanh la nhỏ; phèng la; chiêng nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh la nhỏ; phèng la; chiêng nhỏ(手锣儿)打击乐器,直径约三寸多,多用于戏曲伴奏也叫手锣见〖小锣〗