Phiên âm : shǒu yù.
Hán Việt : thủ dụ.
Thuần Việt : chỉ thị tự tay viết; chỉ thị viết tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ thị tự tay viết; chỉ thị viết tay旧指上级或尊长亲笔写的指示