Phiên âm : shǒu juàn.
Hán Việt : thủ quyên.
Thuần Việt : khăn tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn tay(手绢儿)随身携带的方形小块织物,用来擦汗或擦鼻涕等