Phiên âm : shǒu xuǎn.
Hán Việt : thủ tiển .
Thuần Việt : bệnh ghẻ lở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh ghẻ lở (tay). 癬的一種, 發生在手部, 病原體是一種霉菌, 癥狀是手心出現紅斑, 刺癢, 脫皮, 嚴重時發生糜爛. 中醫叫鵝掌風.