VN520


              

手無寸鐵

Phiên âm : shǒu wú cùn tiě.

Hán Việt : THỦ VÔ THỐN THIẾT.

Thuần Việt : tay không tấc sắt; trong tay không có bất cứ khí g.

Đồng nghĩa : 白手起家, 赤手空拳, 隻手空拳, .

Trái nghĩa : 荷槍實彈, 披堅執銳, .

tay không tấc sắt; trong tay không có bất cứ khí giới nào. 形容手里沒有任何武器.


Xem tất cả...