Phiên âm : shǒu wú cùn tiě.
Hán Việt : THỦ VÔ THỐN THIẾT.
Thuần Việt : tay không tấc sắt; trong tay không có bất cứ khí g.
Đồng nghĩa : 白手起家, 赤手空拳, 隻手空拳, .
Trái nghĩa : 荷槍實彈, 披堅執銳, .
tay không tấc sắt; trong tay không có bất cứ khí giới nào. 形容手里沒有任何武器.