Phiên âm : shǒu mó.
Hán Việt : thủ mô .
Thuần Việt : dấu điểm chỉ; dấu tay; dấu vân tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu điểm chỉ; dấu tay; dấu vân tay. 手印.