Phiên âm : shǒu xié shǒu.
Hán Việt : thủ huề thủ.
Thuần Việt : tay cầm tay; tay trong tay; tay dắt tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay cầm tay; tay trong tay; tay dắt tay手拉着手,表示紧密团结