Phiên âm : shǒu tuī chē.
Hán Việt : thủ thôi xa.
Thuần Việt : xe đẩy; xe đẩy tay; xe ba gác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe đẩy; xe đẩy tay; xe ba gác. 手車.