VN520


              

手心

Phiên âm : shǒu xīn.

Hán Việt : thủ tâm .

Thuần Việt : lòng bàn tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lòng bàn tay. 手掌的中心部分.


Xem tất cả...