VN520


              

手帕姊妹

Phiên âm : shǒu pà zǐ mèi (語音)shǒu pà jiě mèi.

Hán Việt : thủ mạt tỉ muội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.妓女結拜為異姓姊妹。清.孔尚任《桃花扇》第五齣:「相公不知, 這院中名妓, 結為手帕姊妹, 就像香火兄弟一般。」也稱為「手帕交」。2.指情誼深厚的女性朋友。如:「她倆是手帕姊妹, 無話不談。」


Xem tất cả...