Phiên âm : shǒu bù chuò bǐ.
Hán Việt : thủ bất xuyết bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不停的動筆書寫。南朝宋.劉義慶《世說新語.文學》:「桓宣武北征, 袁虎時從, ……, 會須露布文, 喚袁倚馬前令作, 手不輟筆, 俄得七紙, 殊可觀。」