Phiên âm : shǒu bù wěn.
Hán Việt : thủ bất ổn.
Thuần Việt : tay chân táy máy; ăn cắp vặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay chân táy máy; ăn cắp vặt指爱偷窃