VN520


              

房艙

Phiên âm : fáng cāng.

Hán Việt : phòng thương.

Thuần Việt : phòng hành khách; buồng hành khách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng hành khách; buồng hành khách (trên tàu). 輪船上乘客住的小房間.


Xem tất cả...