VN520


              

房簷

Phiên âm : fáng yán.

Hán Việt : phòng diêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屋簷。如:「雨大起來了, 我們就在那房簷下避一避吧!」元.無名氏《陳州糶米.楔子》:「我是那權豪勢要之家, 累代簪纓之子, 打死人不要償命, 如同房簷上揭一個瓦。」


Xem tất cả...