Phiên âm : fáng zū jīn.
Hán Việt : phòng tô kim.
Thuần Việt : Tiền thuê phòng; tiền phòng; tiền nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tiền thuê phòng; tiền phòng; tiền nhà