Phiên âm : fáng xià.
Hán Việt : phòng hạ.
Thuần Việt : nhà tôi; bà nhà; bà xã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà tôi; bà nhà; bà xã旧时对人称自己的妻妾