VN520


              

户枢不蠹

Phiên âm : hù shū bù dù.

Hán Việt : hộ xu bất đố.

Thuần Việt : trụ cửa không bị mối; trục cửa không mọt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trụ cửa không bị mối; trục cửa không mọt (trụ cửa là vật luôn chuyển động, không bị mối mọt ăn làm cho mục nát. Ngụ ý: con người chăm chỉ hoạt động thì không lạc hậu kém cỏi.)
门的转轴不会被虫蛀蚀比喻经常运动着的东西不易被腐 蚀
流水不腐户枢不蠹.
líushǔibùfǔ hùshūbùdù.
nước chảy không thối, trục cửa không mọt.