Phiên âm : hù tóu.
Hán Việt : hộ đầu.
Thuần Việt : người gửi tiết kiệm; chủ sổ tiết kiệm; trương mục;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người gửi tiết kiệm; chủ sổ tiết kiệm; trương mục; tài khoản; công会计部门称账册上有账务关系的个人或团体