VN520


              

户头

Phiên âm : hù tóu.

Hán Việt : hộ đầu.

Thuần Việt : người gửi tiết kiệm; chủ sổ tiết kiệm; trương mục;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người gửi tiết kiệm; chủ sổ tiết kiệm; trương mục; tài khoản; công
会计部门称账册上有账务关系的个人或团体