VN520


              

户口簿

Phiên âm : hù kǒu bù.

Hán Việt : hộ khẩu bộ.

Thuần Việt : sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch
记载住户成员的姓名、籍贯、年龄、职业等内容的册子也说户口本儿