Phiên âm : hù kǒu.
Hán Việt : hộ khẩu.
Thuần Việt : hộ khẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộ khẩu住户和人口,例如旧时称某一地有若干户,若干口户籍报户口bào hùkǒubáo hộ tịch迁户口qiān hùkǒuchuyển hộ tịch