Phiên âm : hù zhǔ.
Hán Việt : hộ chủ.
Thuần Việt : chủ hộ; chủ gia đình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ hộ; chủ gia đình户籍上一户的负责人