Phiên âm : chuō dēng.
Hán Việt : trạc đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種燈柄很長, 有底座, 直立地上, 書有姓氏或標識門第的燈。《紅樓夢》第一四回:「兩邊一色戳燈, 照如白晝。」也作「綽燈」。