VN520


              

戰鼓

Phiên âm : zhàngǔ.

Hán Việt : chiến cổ .

Thuần Việt : trống trận .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trống trận (thời xưa trống để cổ vũ sĩ khí hoặc chỉ huy. Nay thường dùng với nghĩa ví von.). 古代作戰時為鼓舞士氣或指揮戰斗而打的鼓. 現多用于比喻.


Xem tất cả...