Phiên âm : zhàn yún mì bù.
Hán Việt : chiến vân mật bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
籠罩著戰爭的緊張氣氛。例前線戰雲密布, 戰爭隨時可能一觸即發。戰爭的氣氛凝聚籠罩。如:「前線已呈現出戰雲密布的景況, 大戰勢必一觸即發。」