VN520


              

戰雲密布

Phiên âm : zhàn yún mì bù.

Hán Việt : chiến vân mật bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

籠罩著戰爭的緊張氣氛。例前線戰雲密布, 戰爭隨時可能一觸即發。
戰爭的氣氛凝聚籠罩。如:「前線已呈現出戰雲密布的景況, 大戰勢必一觸即發。」


Xem tất cả...