VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戰斗
Phiên âm :
zhàn dòu.
Hán Việt :
chiến đẩu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
戰斗力
戰國時代 (zhàn guó shí dài) : chiến quốc thì đại
戰略 (zhàn lüè) : chiến lược
戰斗機 (zhàn dòu jī) : máy bay chiến đấu
戰雲濃密 (zhàn yún nóng mì) : chiến vân nùng mật
戰術 (zhàn shù) : chiến thuật
戰略物資 (zhàn lüè wù zī) : vật tư chiến lược
戰火 (zhàn huǒ) : chiến hỏa
戰鷹 (zhàn yīng) : chiến ưng
戰備跑道 (zhàn bèi pǎo dào) : chiến bị bão đạo
戰俘 (zhàn fú) : chiến phu
戰鬥力 (zhàn dòu lì) : chiến đấu lực
戰勝 (zhàn shèng) : chiến thắng
戰勤 (zhàn qín) : hậu cần; hậu cần chiến đấu
戰況 (zhàn kuàng) : chiến huống
戰將 (zhàn jiāng) : chiến tướng
戰天斗地 (zhàn tiān dòu dì) : đấu tranh với thiên nhiên; vật lộn với thiên nhiên
Xem tất cả...