Phiên âm : zhàn shǒu.
Hán Việt : chiến thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攻守。漢.王符《潛夫論.救邊》:「是故戰守之策, 不可不早定也。」《文選.陸機.辯亡論上》:「戰守之道, 抑有前符, 險阻之利, 俄然未改。」