Phiên âm : jǐ mén.
Hán Việt : kích môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
於門前立戟, 泛指顯貴之家。唐.元稹〈暮秋〉詩:「看著牆西日又沉, 步廊迴合戟門深。」清.陳維崧〈沁園春.四十諸生〉詞:「正戟門開日, 呼余驚座。」