Phiên âm : jǐ shǒu.
Hán Việt : kích thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸出手指指著對方罵。唐.皇甫枚《飛煙傳》:「其夕, 夢飛煙戟手而詈曰:『士有百行, 君得全乎?』」也作「戟指」。