VN520


              

戟手

Phiên âm : jǐ shǒu.

Hán Việt : kích thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸出手指指著對方罵。唐.皇甫枚《飛煙傳》:「其夕, 夢飛煙戟手而詈曰:『士有百行, 君得全乎?』」也作「戟指」。