Phiên âm : jǐ zhǐ nù mù.
Hán Việt : kích chỉ nộ mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸出手指指人, 眼睛圓睜瞪人。形容怒罵的神態。如:「他氣得從椅子上跳起來, 戟指怒目, 痛罵他那敗壞門風的兒子。」