VN520


              

戟指

Phiên âm : jǐ zhǐ.

Hán Việt : kích chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸出手指指著對方罵。明.李東陽〈奕說〉:「其勝者施施然, 若闢土地而朝秦楚;不勝則赬面戟指, 無所不至。」也作「戟手」。