VN520


              

战机

Phiên âm : zhàn jī.

Hán Việt : chiến cơ.

Thuần Việt : thời cơ chiến đấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời cơ chiến đấu
适于战斗的时机
zhuāzhù zhànjī
nắm chắc thời cơ chiến đấu
bí mật quân sự
战事的机密
泄露战机
xièlòu zhànjī
tiết lộ bí mật quân sự
máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu
作战用的飞机
拦截战机
lánjié zhànjī
chặn đường máy bay chiến đ


Xem tất cả...