VN520


              

我的天

Phiên âm : wǒ de tiān.

Hán Việt : ngã đích thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表驚訝、無助、驚呼的用語。如:「我的天!家裡怎麼這麼亂!」《二十年目睹之怪現狀》第八九回:「少奶奶掩面大哭道:『只是我的天唷!』說著便大放悲聲。」


Xem tất cả...