VN520


              

我方

Phiên âm : wǒ fāng.

Hán Việt : ngã phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 己方, .

Trái nghĩa : 敵方, 對方, .

自己這一邊。例我方代表今天赴美參加中美貿易談判。
自己這一邊。如:「我方代表隊即將啟程參加亞洲棒球賽。」


Xem tất cả...