Phiên âm : wǒ fāng.
Hán Việt : ngã phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 己方, .
Trái nghĩa : 敵方, 對方, .
自己這一邊。例我方代表今天赴美參加中美貿易談判。自己這一邊。如:「我方代表隊即將啟程參加亞洲棒球賽。」