VN520


              

懺禮

Phiên âm : chàn lǐ.

Hán Việt : sám lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懺悔和禮拜佛、菩薩。《南史.卷七○.循吏傳.郭祖深傳》:「比來慕法, 普天信向, 家家齋戒, 人人懺禮, 不務農桑, 空談彼岸。」