VN520


              

懸法

Phiên âm : xuán fǎ.

Hán Việt : huyền pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代將法令懸在門闕上公布, 故稱公布法令為「懸法」。南朝梁.陸倕〈石闕銘〉:「或以聽窮省冤, 或以布化懸法。」也作「懸書」。


Xem tất cả...