Phiên âm : yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ.
Hán Việt : ứng thu trướng khoản chu chuyển suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淨銷貨除以應收帳款所得的比值。此值愈高, 表示公司收帳的能力愈強。為評估公司財務狀況的要項之一。也作「應收賬款週轉率」。