VN520


              

應收帳款週轉率

Phiên âm : yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ.

Hán Việt : ứng thu trướng khoản chu chuyển suất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淨銷貨除以應收帳款所得的比值。此值愈高, 表示公司收帳的能力愈強。為評估公司財務狀況的要項之一。也作「應收賬款週轉率」。


Xem tất cả...