Phiên âm : yìng yòng ruǎn tǐ.
Hán Việt : ứng dụng nhuyễn thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用於解決專門的問題, 如財務、商業、科學等方面的軟體。係一組電腦程式和次程式的集合。