VN520


              

應物現形

Phiên âm : yìng wù xiàn xíng.

Hán Việt : ứng vật hiện hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨著環境而現化形象。《金光明經》卷二:「佛真法身, 猶如虛空, 應物現形, 如水中月。」


Xem tất cả...