Phiên âm : yìng wù xiàn xíng.
Hán Việt : ứng vật hiện hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨著環境而現化形象。《金光明經》卷二:「佛真法身, 猶如虛空, 應物現形, 如水中月。」