VN520


              

應收帳款

Phiên âm : yīng shōu zhàng kuǎn.

Hán Việt : ứng thu trướng khoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種對於債務人的求償權。經常因銷售貨品或供給勞務而發生。會計上列為資產項。相對於應付帳款而言。也作「應收賬款」。
應收帳款(Accountsreceivable), 於會計事務上為一項會計科目;專指因出售商品或勞務, 進而對顧客所發生的債權, 且該債權且尚未接受任何形式的書面承諾.*應收帳款週轉天數*應收賬款保理*票貼...閱讀更多


Xem tất cả...