Phiên âm : yìng fù yù rú.
Hán Việt : ứng phó dụ như.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 應付自如, .
Trái nghĩa : 疲於奔命, 捉襟見肘, 應接不暇, .
形容處理事情從容不迫。例考前有充分準備, 臨場才能胸有成竹, 應付裕如。形容處理事情從容不迫。如:「考前有充分準備, 臨場才能胸有成竹, 應付裕如。」也作「應付自如」。