VN520


              

應付裕如

Phiên âm : yìng fù yù rú.

Hán Việt : ứng phó dụ như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 應付自如, .

Trái nghĩa : 疲於奔命, 捉襟見肘, 應接不暇, .

形容處理事情從容不迫。例考前有充分準備, 臨場才能胸有成竹, 應付裕如。
形容處理事情從容不迫。如:「考前有充分準備, 臨場才能胸有成竹, 應付裕如。」也作「應付自如」。


Xem tất cả...