VN520


              

憲網

Phiên âm : xiàn wǎng.

Hán Việt : hiến võng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

法網。《魏書.卷六一.田益宗傳》:「若臣罪有狀, 分從憲網;如桃符是謬, 坐宜有歸。」《新唐書.卷一二四.姚崇傳》:「比來壬佞冒觸憲網, 皆得以寵自解;臣願法行自近, 可乎?」