Phiên âm : xiàn pái.
Hán Việt : hiến bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官府的逮捕證和通告的告示牌, 皆稱為「憲牌」。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「次日, 察院小開門, 掛一面憲牌出來。」