VN520


              

憲令

Phiên âm : xiàn lìng.

Hán Việt : hiến lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國家的法令。《韓非子.定法》:「法者, 憲令著於官府。」《史記.卷八四.屈原賈生傳》:「懷王使屈原造為憲令, 屈平屬草稿未定, 上官大夫見而欲奪之。」